Có 2 kết quả:

启动区 qǐ dòng qū ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩ啟動區 qǐ dòng qū ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

boot sector (computing)

Từ điển Trung-Anh

boot sector (computing)